Vietnamese Meaning of bronx cheer
tiếng hô Bronx
Other Vietnamese words related to tiếng hô Bronx
Nearest Words of bronx cheer
- bronx-whitestone bridge => Cầu Bronx–Whitestone
- bronze => đồng
- bronze age => Thời đại đồ đồng
- bronze medal => huy chương đồng
- bronze star => Ngôi sao đồng
- bronze star medal => Huân chương Ngôi sao Đồng
- bronze steel => Thép đồng
- bronzed => Đồng
- bronzed diabetes => Bệnh tiểu đường màu đồng
- bronze-red => đỏ đồng
Definitions and Meaning of bronx cheer in English
bronx cheer (n)
a cry or noise made to express displeasure or contempt
FAQs About the word bronx cheer
tiếng hô Bronx
a cry or noise made to express displeasure or contempt
ú,nụ cười,cười khẩy,ngáy,chim,tiếng huýt sáo,tiếng rít,hú,chế giễu,Mâm xôi
vỗ tay,cổ vũ,vỗ tay
bronx => Bronx, brontozoum => Brontosaurus, brontotherium => Brontotherium, brontosaurus => Khủng long cổ dài, brontosaur => Bọ ngựa,