FAQs About the word bronx cheer

tiếng hô Bronx

a cry or noise made to express displeasure or contempt

ú,nụ cười,cười khẩy,ngáy,chim,tiếng huýt sáo,tiếng rít,hú,chế giễu,Mâm xôi

vỗ tay,cổ vũ,vỗ tay

bronx => Bronx, brontozoum => Brontosaurus, brontotherium => Brontotherium, brontosaurus => Khủng long cổ dài, brontosaur => Bọ ngựa,