Vietnamese Meaning of brainlessness

brainlessness

Other Vietnamese words related to brainlessness

Definitions and Meaning of brainlessness in English

brainlessness

lacking a brain, devoid of intelligence, not demanding understanding or intelligence, lacking intelligence

FAQs About the word brainlessness

Definition not available

lacking a brain, devoid of intelligence, not demanding understanding or intelligence, lacking intelligence

sự vô lý,sự ngu ngốc,Sự điên rồ,Sự điên rồ,Đơn giản,dịu dàng,sự điên rồ,điên rồ,sự buồn chán,sự ngu ngốc

sự thận trọng,Lý trí,tính hợp lý,sự sáng suốt,sự tỉnh táo,trí tuệ,sáng suốt,sự vững chắc,tính hợp lệ,sự khôn ngoan

braininess => trí thông minh, brainiacs => Người thông minh, brain-dead => Chết não, brainchildren => con tinh thần, brain(s) => não,