FAQs About the word brags

khoe khoang

braggart, to praise oneself or one's possessions or achievements, arrogant talk or manner, to talk boastfully, overly proud talk or manner, a boastful statement

gà trống,bánh quy

khinh thường,không tán thành,giảm bớt,giảm giá,giảm thiểu,đánh giá thấp,đánh giá thấp,than khóc,than khóc,cười ồ

brackets => ngoặc đơn, bracers => vòng tay, brabbling => nói thao thao, brabbled => bập bẹ, boys => bé trai,