Vietnamese Meaning of bowman
Cung thủ
Other Vietnamese words related to Cung thủ
Nearest Words of bowman
- bowl-shaped => hình bát
- bowls => bát
- bowl-legged => Chân vòng kiềng
- bowling shoe => giày chơi bowling
- bowling score => số điểm ném bóng
- bowling pin => bi bowling
- bowling league => Liên đoàn bowling
- bowling green => Sân bowling
- bowling equipment => thiết bị chơi bowling
- bowling ball => quả bóng chơi bowling
Definitions and Meaning of bowman in English
bowman (n)
a person who is expert in the use of a bow and arrow
bowman (n.)
A man who uses a bow; an archer.
The man who rows the foremost oar in a boat; the bow oar.
FAQs About the word bowman
Cung thủ
a person who is expert in the use of a bow and arrowA man who uses a bow; an archer., The man who rows the foremost oar in a boat; the bow oar.
người lái đò,Thuyền viên,mái chèo,người chèo thuyền,Người chèo thuyền,Người chèo thuyền,chân thành,thủy thủ,thủy thủ,Đội chèo
No antonyms found.
bowl-shaped => hình bát, bowls => bát, bowl-legged => Chân vòng kiềng, bowling shoe => giày chơi bowling, bowling score => số điểm ném bóng,