Vietnamese Meaning of bossed (around)
Sếp
Other Vietnamese words related to Sếp
- ra lệnh
- chỉ dẫn
- đã đặt hàng
- nói
- thề nguyền
- Tư vấn
- hỏi
- tệ
- van xin
- giá thầu
- đã sạc
- Đạo diễn
- ra lệnh
- yêu cầu
- yêu cầu
- được bổ nhiệm
- được giao
- được ủy quyền
- nài xin
- van xin
- ép buộc
- được giao nhiệm vụ
- bị ép buộc
- thực hiện
- bị ràng buộc
- có kiểm soát
- tư vấn
- được tư vấn
- cầu xin
- bắt buộc
- dẫn
- chế biến
- có nghĩa vụ
- Đơn kiến nghị
- được giám sát
- cảnh báo
Nearest Words of bossed (around)
Definitions and Meaning of bossed (around) in English
bossed (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word bossed (around)
Sếp
ra lệnh,chỉ dẫn,đã đặt hàng,nói,thề nguyền,Tư vấn,hỏi,tệ,van xin,giá thầu
tuân thủ (với),theo sau,giữ,tuân thủ,Quan sát,tinh thần
boss men => ông chủ lớn, boss man => sếp, bosquets => rừng, bosques => Rừng, bosque => rừng,