Vietnamese Meaning of bong
bống
Other Vietnamese words related to bống
Nearest Words of bong
Definitions and Meaning of bong in English
bong (n)
a dull resonant sound as of a bell
bong (v)
ring loudly and deeply
FAQs About the word bong
bống
a dull resonant sound as of a bell, ring loudly and deeply
nhẫn,chuông,tiếng va chạm,cồng,leng keng,tiếng chuông báo tử,tiếng chuông,lệ phí cầu đường,khe hở,tiếng chuông
No antonyms found.
bonfire night => đêm lửa trại, bonfire => lửa trại, boney => xương xẩu, bonetta => bê rê, bonete => Ca-pô xe,