Vietnamese Meaning of bogged
sa lầy
Other Vietnamese words related to sa lầy
Nearest Words of bogged
Definitions and Meaning of bogged in English
bogged (imp. & p. p.)
of Bog
FAQs About the word bogged
sa lầy
of Bog
nướng,làm rối,cuốn vào,Rối,cạm bẫy,Gài bẫy,bẫy,đầm lầy,vướng víu,bẫy
miễn phí,giải phóng,Phát hành,giải phóng
boggard => Boggart, bogeys => gỉ mũi, bogeyman => con ma, bogey => bôgi, bogberry => Việt quất,