Vietnamese Meaning of black snake
Rắn đen
Other Vietnamese words related to Rắn đen
Nearest Words of black snake
Definitions and Meaning of black snake in English
black snake (n.)
Alt. of Blacksnake
FAQs About the word black snake
Rắn đen
Alt. of Blacksnake
Cây bạch dương,roi da,Da bò,mùa màng,Hickory,roi,roi da,Mây,da sống,Dây đai
No antonyms found.
black sheep => Con cừu đen, black saltwort => Rau câu, black salts => muối đen, black sally => Sally đen, black sage => cây xô thơm đen,