Vietnamese Meaning of black tai
Bộ đồ đen
Other Vietnamese words related to Bộ đồ đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of black tai
Definitions and Meaning of black tai in English
black tai (n)
a branch of the Tai languages
FAQs About the word black tai
Bộ đồ đen
a branch of the Tai languages
No synonyms found.
No antonyms found.
black stork => Cò đen, black squirrel => Sóc đen, black spot => Điểm đen, black snakeroot => Sắn dây đen, black snake => Rắn đen,