FAQs About the word black-a-vised

Definition not available

Dark-visaged; swart.

nâu,tối,ô liu,nâu,tóc nâu,Gỗ mun,quạ,màu đen,đen

Vàng hoe,vàng,công bằng,màu tóc hoe,vàng,màu vàng đất,cát,rơm,màu nâu nhạt,màu vàng đất

black-and-blue => Vết bầm, black widow => Nhện góa phụ đen, black whale => cá voi đen, black wattle => Keo đen, black turnstone => Chim lội nước đen,