Vietnamese Meaning of biblical latin
tiếng Latin trong Kinh thánh
Other Vietnamese words related to tiếng Latin trong Kinh thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biblical latin
- biblicality => theo Kinh Thánh
- biblically => theo Kinh thánh
- biblicism => chủ nghĩa kinh thánh
- biblicist => Nhà nghiên cứu Kinh Thánh
- bibliograph => Người soạn thư mục
- bibliographer => Nhà thư mục học
- bibliographic => tài liệu tham khảo
- bibliographical => thư mục học
- bibliographies => Thư mục
- bibliography => Tài liệu tham khảo
Definitions and Meaning of biblical latin in English
biblical latin (n)
the form of Latin written between the 3rd and 8th centuries
FAQs About the word biblical latin
tiếng Latin trong Kinh thánh
the form of Latin written between the 3rd and 8th centuries
No synonyms found.
No antonyms found.
biblical aramaic => Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh, biblical => theo Kinh Thánh, bible-worship => tôn sùng Kinh thánh, bibless => không có kinh thánh, bibler => Kinh Thánh,