Vietnamese Meaning of biblical aramaic
Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biblical aramaic
- biblical latin => tiếng Latin trong Kinh thánh
- biblicality => theo Kinh Thánh
- biblically => theo Kinh thánh
- biblicism => chủ nghĩa kinh thánh
- biblicist => Nhà nghiên cứu Kinh Thánh
- bibliograph => Người soạn thư mục
- bibliographer => Nhà thư mục học
- bibliographic => tài liệu tham khảo
- bibliographical => thư mục học
- bibliographies => Thư mục
Definitions and Meaning of biblical aramaic in English
biblical aramaic (n)
the form of Aramaic that was spoken in Palestine in the time of the New Testament
FAQs About the word biblical aramaic
Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh
the form of Aramaic that was spoken in Palestine in the time of the New Testament
No synonyms found.
No antonyms found.
biblical => theo Kinh Thánh, bible-worship => tôn sùng Kinh thánh, bibless => không có kinh thánh, bibler => Kinh Thánh, bible leaf => tờ Kinh Thánh,