Vietnamese Meaning of bibirine
môi
Other Vietnamese words related to môi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bibirine
- bibitory => đồ uống
- bible => Kinh thánh
- bible belt => Vành đai Kinh thánh
- bible leaf => tờ Kinh Thánh
- bibler => Kinh Thánh
- bibless => không có kinh thánh
- bible-worship => tôn sùng Kinh thánh
- biblical => theo Kinh Thánh
- biblical aramaic => Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh
- biblical latin => tiếng Latin trong Kinh thánh
Definitions and Meaning of bibirine in English
bibirine (n.)
See Bebeerine.
FAQs About the word bibirine
môi
See Bebeerine.
No synonyms found.
No antonyms found.
bibelot => đồ trang trí, bibcock => vòi nước, bibbs => yếm, bibble-babble => Nói ba hoa, bibber => Kẻ nghiện rượu,