Vietnamese Meaning of bibb
yếm
Other Vietnamese words related to yếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bibb
Definitions and Meaning of bibb in English
bibb (n.)
A bibcock. See Bib, n., 3.
FAQs About the word bibb
yếm
A bibcock. See Bib, n., 3.
No synonyms found.
No antonyms found.
bibasic => có hai bazo, bib-and-tucker => yếm và tạp dề, bibacity => Không có kết quả, bibacious => người nghiện rượu, bib => yếm,