Vietnamese Meaning of biblicality
theo Kinh Thánh
Other Vietnamese words related to theo Kinh Thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biblicality
- biblical latin => tiếng Latin trong Kinh thánh
- biblical aramaic => Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh
- biblical => theo Kinh Thánh
- bible-worship => tôn sùng Kinh thánh
- bibless => không có kinh thánh
- bibler => Kinh Thánh
- bible leaf => tờ Kinh Thánh
- bible belt => Vành đai Kinh thánh
- bible => Kinh thánh
- bibitory => đồ uống
- biblically => theo Kinh thánh
- biblicism => chủ nghĩa kinh thánh
- biblicist => Nhà nghiên cứu Kinh Thánh
- bibliograph => Người soạn thư mục
- bibliographer => Nhà thư mục học
- bibliographic => tài liệu tham khảo
- bibliographical => thư mục học
- bibliographies => Thư mục
- bibliography => Tài liệu tham khảo
- bibliolater => Kẻ tôn sùng sách vở
Definitions and Meaning of biblicality in English
biblicality (n.)
The quality of being biblical; a biblical subject.
FAQs About the word biblicality
theo Kinh Thánh
The quality of being biblical; a biblical subject.
No synonyms found.
No antonyms found.
biblical latin => tiếng Latin trong Kinh thánh, biblical aramaic => Ngôn ngữ Aram Kinh Thánh, biblical => theo Kinh Thánh, bible-worship => tôn sùng Kinh thánh, bibless => không có kinh thánh,