FAQs About the word beveled

vát

of Bevel, Alt. of Bevelled

vát,nộp,có rãnh,xay,trầy xước,ăn cỏ,có rãnh,trầy xước,khắc,nạo

No antonyms found.

bevel square => Thước ke góc, bevel => Góc vát, bevatron => bevatron, beurre noisette => Bơ nâu, beurre => bơ,