Vietnamese Meaning of beta wave
Sóng beta
Other Vietnamese words related to Sóng beta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beta wave
- beta vulgaris vulgaris => Củ cải đường
- beta vulgaris rubra => Củ cải đường
- beta vulgaris cicla => Củ cải đường
- beta vulgaris => Củ cải đường
- beta test => Phiên bản thử nghiệm
- beta software => phần mềm beta
- beta rhythm => Sóng beta
- beta receptor => thụ thể beta
- beta rays => Tia beta
- beta ray => Tia beta
- beta-adrenergic blocker => Thuốc chẹn beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor
- beta-blocking agent => Thuốc chẹn beta
- beta-carotene => Beta-caroten
- betacism => Beta
- betacismus => Beta
- beta-hydroxybutyric acid => Axit beta-hydroxybutyric
- betaine => Betain
Definitions and Meaning of beta wave in English
beta wave (n)
the normal brainwave in the encephalogram of a person who is awake and alert; occurs with a frequency between 12 and 30 hertz
FAQs About the word beta wave
Sóng beta
the normal brainwave in the encephalogram of a person who is awake and alert; occurs with a frequency between 12 and 30 hertz
No synonyms found.
No antonyms found.
beta vulgaris vulgaris => Củ cải đường, beta vulgaris rubra => Củ cải đường, beta vulgaris cicla => Củ cải đường, beta vulgaris => Củ cải đường, beta test => Phiên bản thử nghiệm,