Vietnamese Meaning of beta test
Phiên bản thử nghiệm
Other Vietnamese words related to Phiên bản thử nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beta test
- beta vulgaris => Củ cải đường
- beta vulgaris cicla => Củ cải đường
- beta vulgaris rubra => Củ cải đường
- beta vulgaris vulgaris => Củ cải đường
- beta wave => Sóng beta
- beta-adrenergic blocker => Thuốc chẹn beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor
- beta-blocking agent => Thuốc chẹn beta
Definitions and Meaning of beta test in English
beta test (n)
(computer science) a second test of an experimental product (such as computer software) carried out by an outside organization
FAQs About the word beta test
Phiên bản thử nghiệm
(computer science) a second test of an experimental product (such as computer software) carried out by an outside organization
No synonyms found.
No antonyms found.
beta software => phần mềm beta, beta rhythm => Sóng beta, beta receptor => thụ thể beta, beta rays => Tia beta, beta ray => Tia beta,