Vietnamese Meaning of beta-blocking agent
Thuốc chẹn beta
Other Vietnamese words related to Thuốc chẹn beta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beta-blocking agent
- beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor
- beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocker => Thuốc chẹn beta-adrenergic
- beta wave => Sóng beta
- beta vulgaris vulgaris => Củ cải đường
- beta vulgaris rubra => Củ cải đường
- beta vulgaris cicla => Củ cải đường
- beta vulgaris => Củ cải đường
- beta test => Phiên bản thử nghiệm
Definitions and Meaning of beta-blocking agent in English
beta-blocking agent (n)
any of various drugs used in treating hypertension or arrhythmia; decreases force and rate of heart contractions by blocking beta-adrenergic receptors of the autonomic nervous system
FAQs About the word beta-blocking agent
Thuốc chẹn beta
any of various drugs used in treating hypertension or arrhythmia; decreases force and rate of heart contractions by blocking beta-adrenergic receptors of the au
No synonyms found.
No antonyms found.
beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor, beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic, beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic, beta-adrenergic blocker => Thuốc chẹn beta-adrenergic, beta wave => Sóng beta,