Vietnamese Meaning of betacism
Beta
Other Vietnamese words related to Beta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of betacism
- beta-carotene => Beta-caroten
- beta-blocking agent => Thuốc chẹn beta
- beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor
- beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic
- beta-adrenergic blocker => Thuốc chẹn beta-adrenergic
- beta wave => Sóng beta
- beta vulgaris vulgaris => Củ cải đường
- beta vulgaris rubra => Củ cải đường
- beta vulgaris cicla => Củ cải đường
Definitions and Meaning of betacism in English
betacism (n.)
Alt. of Betacismus
FAQs About the word betacism
Beta
Alt. of Betacismus
No synonyms found.
No antonyms found.
beta-carotene => Beta-caroten, beta-blocking agent => Thuốc chẹn beta, beta-adrenoceptor => thụ thể beta-adrenoceptor, beta-adrenergic receptor => Thụ thể beta-adrenergic, beta-adrenergic blocking agent => Thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic,