Vietnamese Meaning of barbarously

Dã man

Other Vietnamese words related to Dã man

Definitions and Meaning of barbarously in English

Wordnet

barbarously (r)

in a barbarous manner

Webster

barbarously (adv.)

In a barbarous manner.

FAQs About the word barbarously

Dã man

in a barbarous mannerIn a barbarous manner.

tàn bạo,tàn nhẫn,tàn nhẫn,man rợ,tàn ác,Kinh khủng,man rợ,tàn bạo,Hung dữ,độc ác

lành tính,thương cảm,nhân đạo,tử tế,đồng cảm,ấm,lành tính,từ thiện,Nhân hậu,nhân hậu

barbarous => man rợ, barbarossa => Barbarossa, barbarizing => man rợ, barbarized => man rợ, barbarize => Man rợ,