Vietnamese Meaning of archprimate
tổng giám mục
Other Vietnamese words related to tổng giám mục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archprimate
- archpriest => linh mục cả
- archpresbytery => tổng giáo phận
- archpresbyter => Tổng linh mục
- archprelate => Tổng giám mục
- archosaurian reptile => Lớp bò sát tuyệt chủng
- archosaurian => Thằn lằn cổ
- archosauria => Cung thủ
- archosaur => thằn lằn chúa
- archosargus rhomboidalis => Cá mú
- archosargus probatocephalus => Cá hồng đầu cừu
Definitions and Meaning of archprimate in English
archprimate (n.)
The chief primate.
FAQs About the word archprimate
tổng giám mục
The chief primate.
No synonyms found.
No antonyms found.
archpriest => linh mục cả, archpresbytery => tổng giáo phận, archpresbyter => Tổng linh mục, archprelate => Tổng giám mục, archosaurian reptile => Lớp bò sát tuyệt chủng,