Vietnamese Meaning of archtreasurer
thủ quỹ
Other Vietnamese words related to thủ quỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archtreasurer
- archtraitor => tội đồ phản quốc
- archprimate => tổng giám mục
- archpriest => linh mục cả
- archpresbytery => tổng giáo phận
- archpresbyter => Tổng linh mục
- archprelate => Tổng giám mục
- archosaurian reptile => Lớp bò sát tuyệt chủng
- archosaurian => Thằn lằn cổ
- archosauria => Cung thủ
- archosaur => thằn lằn chúa
Definitions and Meaning of archtreasurer in English
archtreasurer (n.)
A chief treasurer. Specifically, the great treasurer of the German empire.
FAQs About the word archtreasurer
thủ quỹ
A chief treasurer. Specifically, the great treasurer of the German empire.
No synonyms found.
No antonyms found.
archtraitor => tội đồ phản quốc, archprimate => tổng giám mục, archpriest => linh mục cả, archpresbytery => tổng giáo phận, archpresbyter => Tổng linh mục,