Vietnamese Meaning of angle iron

sắt góc

Other Vietnamese words related to sắt góc

Definitions and Meaning of angle iron in English

Wordnet

angle iron (n)

an L-shaped metal bracket

FAQs About the word angle iron

sắt góc

an L-shaped metal bracket

khía cạnh,tay,cạnh,Mặt,phần,giai đoạn,xem,không khí,bề ngoài,bài viết

cấp độ,duỗi thẳng (đuỗi thẳng),thậm chí,làm phẳng

angle bracket => Dấu ngoặc góc, angle => góc, angiotonin => Angiotensin, angiotomy => Cắt mạch máu, angiotensin-converting enzyme inhibitor => Thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin,