Vietnamese Meaning of angiotensin ii inhibitor
Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
Other Vietnamese words related to Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiotensin ii inhibitor
- angiotensin ii => Angiotensin II
- angiotensin i => angiotensin I
- angiotensin converting enzyme => Enzim chuyển đổi angiotensin
- angiotensin => Angiotensin
- angiotelectasia => Mạch máu giãn nở
- angiosporous => angiospora
- angiospermous yellowwood => Cây gỗ vàng có hoa
- angiospermous tree => Cây có hạt kín
- angiospermous => thực vật có hoa
- angiospermatous => Thực vật hạt kín
- angiotensin-converting enzyme => Enzim chuyển hóa angiotensin
- angiotensin-converting enzyme inhibitor => Thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin
- angiotomy => Cắt mạch máu
- angiotonin => Angiotensin
- angle => góc
- angle bracket => Dấu ngoặc góc
- angle iron => sắt góc
- angle of attack => Góc tấn công
- angle of dip => Góc nghiêng
- angle of entry => Góc nhập cảnh
Definitions and Meaning of angiotensin ii inhibitor in English
angiotensin ii inhibitor (n)
an agent that retards or restrains the action of angiotensin II
FAQs About the word angiotensin ii inhibitor
Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
an agent that retards or restrains the action of angiotensin II
No synonyms found.
No antonyms found.
angiotensin ii => Angiotensin II, angiotensin i => angiotensin I, angiotensin converting enzyme => Enzim chuyển đổi angiotensin, angiotensin => Angiotensin, angiotelectasia => Mạch máu giãn nở,