Vietnamese Meaning of angiotensin
Angiotensin
Other Vietnamese words related to Angiotensin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiotensin
- angiotelectasia => Mạch máu giãn nở
- angiosporous => angiospora
- angiospermous yellowwood => Cây gỗ vàng có hoa
- angiospermous tree => Cây có hạt kín
- angiospermous => thực vật có hoa
- angiospermatous => Thực vật hạt kín
- angiospermae => Thực vật hạt kín
- angiosperm => Thực vật hạt kín
- angioscope => Nội soi mạch máu
- angiosarcoma => U tuyến mạch
- angiotensin converting enzyme => Enzim chuyển đổi angiotensin
- angiotensin i => angiotensin I
- angiotensin ii => Angiotensin II
- angiotensin ii inhibitor => Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
- angiotensin-converting enzyme => Enzim chuyển hóa angiotensin
- angiotensin-converting enzyme inhibitor => Thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin
- angiotomy => Cắt mạch máu
- angiotonin => Angiotensin
- angle => góc
- angle bracket => Dấu ngoặc góc
Definitions and Meaning of angiotensin in English
angiotensin (n)
any of several vasoconstrictor substances (trade name Hypertensin) that cause narrowing of blood vessels
FAQs About the word angiotensin
Angiotensin
any of several vasoconstrictor substances (trade name Hypertensin) that cause narrowing of blood vessels
No synonyms found.
No antonyms found.
angiotelectasia => Mạch máu giãn nở, angiosporous => angiospora, angiospermous yellowwood => Cây gỗ vàng có hoa, angiospermous tree => Cây có hạt kín, angiospermous => thực vật có hoa,