Vietnamese Meaning of angiospermatous
Thực vật hạt kín
Other Vietnamese words related to Thực vật hạt kín
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiospermatous
- angiospermae => Thực vật hạt kín
- angiosperm => Thực vật hạt kín
- angioscope => Nội soi mạch máu
- angiosarcoma => U tuyến mạch
- angiopteris evecta => Cây dương xỉ khổng lồ
- angiopteris => Angiopteris
- angioplasty => Nong máu
- angiopathy => Bệnh mạch máu
- angioneurosis => Chứng loạn thần kinh mạch
- angiomonospermous => đơn phôi nang
- angiospermous => thực vật có hoa
- angiospermous tree => Cây có hạt kín
- angiospermous yellowwood => Cây gỗ vàng có hoa
- angiosporous => angiospora
- angiotelectasia => Mạch máu giãn nở
- angiotensin => Angiotensin
- angiotensin converting enzyme => Enzim chuyển đổi angiotensin
- angiotensin i => angiotensin I
- angiotensin ii => Angiotensin II
- angiotensin ii inhibitor => Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
Definitions and Meaning of angiospermatous in English
angiospermatous (a.)
Same as Angiospermous.
FAQs About the word angiospermatous
Thực vật hạt kín
Same as Angiospermous.
No synonyms found.
No antonyms found.
angiospermae => Thực vật hạt kín, angiosperm => Thực vật hạt kín, angioscope => Nội soi mạch máu, angiosarcoma => U tuyến mạch, angiopteris evecta => Cây dương xỉ khổng lồ,