Vietnamese Meaning of angiopteris
Angiopteris
Other Vietnamese words related to Angiopteris
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiopteris
- angioplasty => Nong máu
- angiopathy => Bệnh mạch máu
- angioneurosis => Chứng loạn thần kinh mạch
- angiomonospermous => đơn phôi nang
- angiomatous => chứng u máu
- angioma => U máu
- angiology => Mạch học
- angiologist => Chuyên gia mạch máu
- angiohemophilia => xuất huyết mạch máu dai dẳng
- angiography => Chụp mạch máu
- angiopteris evecta => Cây dương xỉ khổng lồ
- angiosarcoma => U tuyến mạch
- angioscope => Nội soi mạch máu
- angiosperm => Thực vật hạt kín
- angiospermae => Thực vật hạt kín
- angiospermatous => Thực vật hạt kín
- angiospermous => thực vật có hoa
- angiospermous tree => Cây có hạt kín
- angiospermous yellowwood => Cây gỗ vàng có hoa
- angiosporous => angiospora
Definitions and Meaning of angiopteris in English
angiopteris (n)
highly variable species of very large primitive ferns of the Pacific tropical areas with high rainfall
FAQs About the word angiopteris
Angiopteris
highly variable species of very large primitive ferns of the Pacific tropical areas with high rainfall
No synonyms found.
No antonyms found.
angioplasty => Nong máu, angiopathy => Bệnh mạch máu, angioneurosis => Chứng loạn thần kinh mạch, angiomonospermous => đơn phôi nang, angiomatous => chứng u máu,