Vietnamese Meaning of angiology
Mạch học
Other Vietnamese words related to Mạch học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiology
- angiologist => Chuyên gia mạch máu
- angiohemophilia => xuất huyết mạch máu dai dẳng
- angiography => Chụp mạch máu
- angiogram => Chụp mạch máu
- angiogenesis inhibitor => chất ức chế tân tạo mạch máu
- angiogenesis => Sinh mạch
- angioedema => phù mạch
- angiocarpous => Angiocarpic
- angiocarpic => angiocarpic
- angiocarp => quả khép
- angioma => U máu
- angiomatous => chứng u máu
- angiomonospermous => đơn phôi nang
- angioneurosis => Chứng loạn thần kinh mạch
- angiopathy => Bệnh mạch máu
- angioplasty => Nong máu
- angiopteris => Angiopteris
- angiopteris evecta => Cây dương xỉ khổng lồ
- angiosarcoma => U tuyến mạch
- angioscope => Nội soi mạch máu
Definitions and Meaning of angiology in English
angiology (n)
the branch of medical science that studies the blood and lymph vessels and their disorders
angiology (n.)
That part of anatomy which treats of blood vessels and lymphatics.
FAQs About the word angiology
Mạch học
the branch of medical science that studies the blood and lymph vessels and their disordersThat part of anatomy which treats of blood vessels and lymphatics.
No synonyms found.
No antonyms found.
angiologist => Chuyên gia mạch máu, angiohemophilia => xuất huyết mạch máu dai dẳng, angiography => Chụp mạch máu, angiogram => Chụp mạch máu, angiogenesis inhibitor => chất ức chế tân tạo mạch máu,