Vietnamese Meaning of amphibious assault
Tấn công đổ bộ
Other Vietnamese words related to Tấn công đổ bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphibious assault
- amphibious aircraft => Máy bay lưỡng cư
- amphibious => Lưỡng cư
- amphibiotica => kháng sinh
- amphibiotic => Lưỡng cư
- amphibiology => khoa động vật lưỡng cư
- amphibiological => lưỡng thể
- amphibian genus => Chi lưỡng cư
- amphibian family => Họ lưỡng cư
- amphibian => động vật lưỡng cư
- amphibial => Động vật lưỡng cư
- amphibious demonstration => Biểu diễn đổ bộ đường không-đường biển
- amphibious landing => Đổ bộ đường biển
- amphibious operation => Chiến dịch đổ bộ đường biển
- amphibious vehicle => Xe lội nước
- amphibiously => lưỡng cư
- amphibium => sinh vật lưỡng cư
- amphibiums => động vật lưỡng cư
- amphiblastic => Thụ tinh màng ngoài
- amphibole => amfibole
- amphibole group => Nhóm Amphibol
Definitions and Meaning of amphibious assault in English
amphibious assault (n)
an amphibious operation attacking a land base that is carried out by troops that are landed by naval ships
FAQs About the word amphibious assault
Tấn công đổ bộ
an amphibious operation attacking a land base that is carried out by troops that are landed by naval ships
No synonyms found.
No antonyms found.
amphibious aircraft => Máy bay lưỡng cư, amphibious => Lưỡng cư, amphibiotica => kháng sinh, amphibiotic => Lưỡng cư, amphibiology => khoa động vật lưỡng cư,