Vietnamese Meaning of amphibious vehicle
Xe lội nước
Other Vietnamese words related to Xe lội nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphibious vehicle
- amphibious operation => Chiến dịch đổ bộ đường biển
- amphibious landing => Đổ bộ đường biển
- amphibious demonstration => Biểu diễn đổ bộ đường không-đường biển
- amphibious assault => Tấn công đổ bộ
- amphibious aircraft => Máy bay lưỡng cư
- amphibious => Lưỡng cư
- amphibiotica => kháng sinh
- amphibiotic => Lưỡng cư
- amphibiology => khoa động vật lưỡng cư
- amphibiological => lưỡng thể
Definitions and Meaning of amphibious vehicle in English
amphibious vehicle (n)
a flat-bottomed motor vehicle that can travel on land or water
FAQs About the word amphibious vehicle
Xe lội nước
a flat-bottomed motor vehicle that can travel on land or water
No synonyms found.
No antonyms found.
amphibious operation => Chiến dịch đổ bộ đường biển, amphibious landing => Đổ bộ đường biển, amphibious demonstration => Biểu diễn đổ bộ đường không-đường biển, amphibious assault => Tấn công đổ bộ, amphibious aircraft => Máy bay lưỡng cư,