Vietnamese Meaning of amphibolic
lưỡng nghĩa
Other Vietnamese words related to lưỡng nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphibolic
- amphibole group => Nhóm Amphibol
- amphibole => amfibole
- amphiblastic => Thụ tinh màng ngoài
- amphibiums => động vật lưỡng cư
- amphibium => sinh vật lưỡng cư
- amphibiously => lưỡng cư
- amphibious vehicle => Xe lội nước
- amphibious operation => Chiến dịch đổ bộ đường biển
- amphibious landing => Đổ bộ đường biển
- amphibious demonstration => Biểu diễn đổ bộ đường không-đường biển
Definitions and Meaning of amphibolic in English
amphibolic (a.)
Of or pertaining to amphiboly; ambiguous; equivocal.
Of or resembling the mineral amphibole.
FAQs About the word amphibolic
lưỡng nghĩa
Of or pertaining to amphiboly; ambiguous; equivocal., Of or resembling the mineral amphibole.
No synonyms found.
No antonyms found.
amphibole group => Nhóm Amphibol, amphibole => amfibole, amphiblastic => Thụ tinh màng ngoài, amphibiums => động vật lưỡng cư, amphibium => sinh vật lưỡng cư,