Vietnamese Meaning of amphibial
Động vật lưỡng cư
Other Vietnamese words related to Động vật lưỡng cư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphibial
- amphibian => động vật lưỡng cư
- amphibian family => Họ lưỡng cư
- amphibian genus => Chi lưỡng cư
- amphibiological => lưỡng thể
- amphibiology => khoa động vật lưỡng cư
- amphibiotic => Lưỡng cư
- amphibiotica => kháng sinh
- amphibious => Lưỡng cư
- amphibious aircraft => Máy bay lưỡng cư
- amphibious assault => Tấn công đổ bộ
Definitions and Meaning of amphibial in English
amphibial (a. & n.)
Amphibian.
FAQs About the word amphibial
Động vật lưỡng cư
Amphibian.
No synonyms found.
No antonyms found.
amphibia => Động vật lưỡng cư, amphiaster => cực, amphiarthrosis => Khớp bán động, amphiarthrodial => Khớp bán động, amphi- => lưỡng cư-,