Vietnamese Meaning of airless
không khí
Other Vietnamese words related to không khí
Nearest Words of airless
- airlift => cầu hàng không
- airlike => thoáng như không khí
- airline => hãng hàng không
- airline business => doanh nghiệp hàng không
- airliner => Máy bay chở khách
- airling => hãng hàng không
- airlock => Khoang kín khí
- airmail => bưu phẩm hàng không
- airmail letter => thư hàng không
- airmailer => Thư hàng không
Definitions and Meaning of airless in English
airless (s)
lacking fresh air
airless (a.)
Not open to a free current of air; wanting fresh air, or communication with the open air.
FAQs About the word airless
không khí
lacking fresh airNot open to a free current of air; wanting fresh air, or communication with the open air.
Thở gấp,ngột ngạt,ngột ngạt,không được thông gió,gần,sương mù,đàn áp,ngột ngạt,nặng,dày
thoáng đãng,thoáng gió,Làm mới,ngọt,cổ vũ,lanh lợi,khôi phục,hồi phục,thoải mái,thông gió
air-intake => Đầu vào không khí, airing cupboard => tủ thông gió, airing => phát sóng, airiness => sự thoáng mát, airily => thoáng mát,