Vietnamese Meaning of agrimony
Năn vàng
Other Vietnamese words related to Năn vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agrimony
- agrimonia procera => Agrimonia procera
- agrimonia eupatoria => Cây bách giải thảo
- agrimonia => Agrimonia
- agrigento => Agrigento
- agrief => nỗi buồn
- agriculturist => nông dân
- agriculturism => Chủ nghĩa nông nghiệp
- agriculture secretary => Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture => nông nghiệp
Definitions and Meaning of agrimony in English
agrimony (n)
a plant of the genus Agrimonia having spikelike clusters of small yellow flowers
agrimony (n.)
A genus of plants of the Rose family.
The name is also given to various other plants; as, hemp agrimony (Eupatorium cannabinum); water agrimony (Bidens).
FAQs About the word agrimony
Năn vàng
a plant of the genus Agrimonia having spikelike clusters of small yellow flowersA genus of plants of the Rose family., The name is also given to various other p
No synonyms found.
No antonyms found.
agrimonia procera => Agrimonia procera, agrimonia eupatoria => Cây bách giải thảo, agrimonia => Agrimonia, agrigento => Agrigento, agrief => nỗi buồn,