Vietnamese Meaning of agrief
nỗi buồn
Other Vietnamese words related to nỗi buồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agrief
- agriculturist => nông dân
- agriculturism => Chủ nghĩa nông nghiệp
- agriculture secretary => Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture => nông nghiệp
- agriculturalist => người nông dân
- agricultural labourer => Nông dân
- agricultural laborer => công nhân nông nghiệp
- agricultural agent => Đại lý nông nghiệp
- agricultural => nông nghiệp
Definitions and Meaning of agrief in English
agrief (adv.)
In grief; amiss.
FAQs About the word agrief
nỗi buồn
In grief; amiss.
No synonyms found.
No antonyms found.
agriculturist => nông dân, agriculturism => Chủ nghĩa nông nghiệp, agriculture secretary => Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, agriculture => nông nghiệp,