Vietnamese Meaning of agrigento
Agrigento
Other Vietnamese words related to Agrigento
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agrigento
- agrief => nỗi buồn
- agriculturist => nông dân
- agriculturism => Chủ nghĩa nông nghiệp
- agriculture secretary => Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture => nông nghiệp
- agriculturalist => người nông dân
- agricultural labourer => Nông dân
- agricultural laborer => công nhân nông nghiệp
- agricultural agent => Đại lý nông nghiệp
Definitions and Meaning of agrigento in English
agrigento (n)
a town in Italy in southwestern Sicily near the coast; the site of six Greek temples
FAQs About the word agrigento
Agrigento
a town in Italy in southwestern Sicily near the coast; the site of six Greek temples
No synonyms found.
No antonyms found.
agrief => nỗi buồn, agriculturist => nông dân, agriculturism => Chủ nghĩa nông nghiệp, agriculture secretary => Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,