Vietnamese Meaning of agriculture secretary
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agriculture secretary
- agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- agriculture => nông nghiệp
- agriculturalist => người nông dân
- agricultural labourer => Nông dân
- agricultural laborer => công nhân nông nghiệp
- agricultural agent => Đại lý nông nghiệp
- agricultural => nông nghiệp
- agricultor => nông dân
- agricolist => nông dân
- agricolation => nông nghiệp
Definitions and Meaning of agriculture secretary in English
agriculture secretary (n)
the person who holds the secretaryship of the Department of Agriculture
the position of the head of the Department of Agriculture
FAQs About the word agriculture secretary
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
the person who holds the secretaryship of the Department of Agriculture, the position of the head of the Department of Agriculture
No synonyms found.
No antonyms found.
agriculture department => Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, agriculture => nông nghiệp, agriculturalist => người nông dân, agricultural labourer => Nông dân, agricultural laborer => công nhân nông nghiệp,