Vietnamese Meaning of afflictively
buồn phiền
Other Vietnamese words related to buồn phiền
Nearest Words of afflictively
Definitions and Meaning of afflictively in English
afflictively (adv.)
In an afflictive manner.
FAQs About the word afflictively
buồn phiền
In an afflictive manner.
đau,đau,đau đớn,đau,đau,có hại,có hại,có hại,ghê tởm,sưng
chữa lành,chữa bệnh,giúp,lười biếng,không đau,khắc phục
afflictive => đau buồn, afflictionless => không đau khổ, affliction => thống khổ, afflicting => Đau đớn, afflicter => người gây đau khổ,