Vietnamese Meaning of acute accent
dấu ngã
Other Vietnamese words related to dấu ngã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acute accent
- acute angle => Góc nhọn
- acute anterior poliomyelitis => Viêm tủy trước cấp tính
- acute brain disorder => rối loạn não cấp tính
- acute gastritis => Viêm dạ dày cấp tính
- acute glaucoma => Glaucoma cấp
- acute glossitis => Viêm lưỡi cấp tính
- acute hemorrhagic encephalitis => Viêm não do cấp chảy máu
- acute inclusion body encephalitis => Viêm não cấp tính có thể bao gồm
- acute kidney failure => Suy thận cấp
- acute leukemia => Bạch cầu cấp dòng tủy
Definitions and Meaning of acute accent in English
acute accent (n)
a mark placed above a vowel to indicate pronunciation
FAQs About the word acute accent
dấu ngã
a mark placed above a vowel to indicate pronunciation
No synonyms found.
No antonyms found.
acute => dễ nhiễm, acutangular => Góc nhọn, acustumaunce => thói quen, acupuncture => Châm cứu, acupuncturation => Châm cứu,