Vietnamese Meaning of acupuncturation
Châm cứu
Other Vietnamese words related to Châm cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acupuncturation
- acupuncture => Châm cứu
- acustumaunce => thói quen
- acutangular => Góc nhọn
- acute => dễ nhiễm
- acute accent => dấu ngã
- acute angle => Góc nhọn
- acute anterior poliomyelitis => Viêm tủy trước cấp tính
- acute brain disorder => rối loạn não cấp tính
- acute gastritis => Viêm dạ dày cấp tính
- acute glaucoma => Glaucoma cấp
Definitions and Meaning of acupuncturation in English
acupuncturation (n.)
See Acupuncture.
FAQs About the word acupuncturation
Châm cứu
See Acupuncture.
No synonyms found.
No antonyms found.
acupressure => Bấm huyệt, acuminous => Mũi nhọn, acuminose => nhọn, acumination => sự sắc nhọn, acuminate leaf => Lá nhọn,