Vietnamese Meaning of acute gastritis
Viêm dạ dày cấp tính
Other Vietnamese words related to Viêm dạ dày cấp tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acute gastritis
- acute glaucoma => Glaucoma cấp
- acute glossitis => Viêm lưỡi cấp tính
- acute hemorrhagic encephalitis => Viêm não do cấp chảy máu
- acute inclusion body encephalitis => Viêm não cấp tính có thể bao gồm
- acute kidney failure => Suy thận cấp
- acute leukemia => Bạch cầu cấp dòng tủy
- acute lymphoblastic leukemia => bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- acute lymphocytic leukemia => Bạch cầu cấp lympho bào
- acute myelocytic leukemia => Bệnh bạch cầu tủy cấp tính
- acute myeloid leukemia => bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Definitions and Meaning of acute gastritis in English
acute gastritis (n)
gastritis caused by ingesting an irritant (as too much aspirin)
FAQs About the word acute gastritis
Viêm dạ dày cấp tính
gastritis caused by ingesting an irritant (as too much aspirin)
No synonyms found.
No antonyms found.
acute brain disorder => rối loạn não cấp tính, acute anterior poliomyelitis => Viêm tủy trước cấp tính, acute angle => Góc nhọn, acute accent => dấu ngã, acute => dễ nhiễm,