FAQs About the word acolythist

người giúp lễ

An acolyte.

No synonyms found.

No antonyms found.

acolyth => chức lễ sinh, acolyte => người giúp lễ, acolyctine => Không có từ tương đương trong tiếng Việt, acolothist => người phục vụ bàn thờ, acology => sinh thái học,