Vietnamese Meaning of acolyctine
Không có từ tương đương trong tiếng Việt
Other Vietnamese words related to Không có từ tương đương trong tiếng Việt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acolyctine
- acolothist => người phục vụ bàn thờ
- acology => sinh thái học
- acologic => sinh thái
- acold => lạnh
- acokanthera => acokantera
- acockbill => mỏ cong
- acocanthera venenata => cói tiên
- acocanthera spectabilis => acocanthera spectabilis
- acocanthera oppositifolia => Acokanthera oppositifolia
- acocanthera oblongifolia => Cây độc phi
Definitions and Meaning of acolyctine in English
acolyctine (n.)
An organic base, in the form of a white powder, obtained from Aconitum lycoctonum.
FAQs About the word acolyctine
Không có từ tương đương trong tiếng Việt
An organic base, in the form of a white powder, obtained from Aconitum lycoctonum.
No synonyms found.
No antonyms found.
acolothist => người phục vụ bàn thờ, acology => sinh thái học, acologic => sinh thái, acold => lạnh, acokanthera => acokantera,