Vietnamese Meaning of acolyth
chức lễ sinh
Other Vietnamese words related to chức lễ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acolyth
- acolyte => người giúp lễ
- acolyctine => Không có từ tương đương trong tiếng Việt
- acolothist => người phục vụ bàn thờ
- acology => sinh thái học
- acologic => sinh thái
- acold => lạnh
- acokanthera => acokantera
- acockbill => mỏ cong
- acocanthera venenata => cói tiên
- acocanthera spectabilis => acocanthera spectabilis
Definitions and Meaning of acolyth in English
acolyth (n.)
Same as Acolyte.
FAQs About the word acolyth
chức lễ sinh
Same as Acolyte.
No synonyms found.
No antonyms found.
acolyte => người giúp lễ, acolyctine => Không có từ tương đương trong tiếng Việt, acolothist => người phục vụ bàn thờ, acology => sinh thái học, acologic => sinh thái,