Vietnamese Meaning of abstaining
kiêng cữ
Other Vietnamese words related to kiêng cữ
Nearest Words of abstaining
Definitions and Meaning of abstaining in English
abstaining (p. pr. & vb. n.)
of Abstain
FAQs About the word abstaining
kiêng cữ
of Abstain
đang giảm,chậm trễ,Do dự,từ chối,Từ chối,tạm thời,từ chối,dừng lại,dừng,Do dự
chọn,kết luận,quyết định,xác định,tính toán,đặt tên,lựa chọn,giải quyết,định cư (trên hoặc trên),cuộc bầu cử
abstainer => người kiêng cữ, abstained => Trắng phiếu, abstain => kiêng, absque hoc => không có điều này, absorptivity => khả năng hấp thụ,