Vietnamese Meaning of 18th
thứ mười tám
Other Vietnamese words related to thứ mười tám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 18th
Definitions and Meaning of 18th in English
18th (s)
coming next after the seventeenth in position
FAQs About the word 18th
thứ mười tám
coming next after the seventeenth in position
No synonyms found.
No antonyms found.
18-karat gold => Vàng 18 cara, 1890s => Những năm 1890, 1880s => những năm 1880, 1870s => Thập niên 1870, 1860s => những năm 1860,