Vietnamese Meaning of 180th
thứ 180
Other Vietnamese words related to thứ 180
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 180th
Definitions and Meaning of 180th in English
180th (s)
the ordinal number of one hundred eighty in counting order
FAQs About the word 180th
thứ 180
the ordinal number of one hundred eighty in counting order
No synonyms found.
No antonyms found.
17th => thứ mười bảy, 1790s => những năm 1790, 1780s => thập niên 1780, 1770s => những năm 1770, 1760s => những năm 1760,