Vietnamese Meaning of 1820s
những năm 1820
Other Vietnamese words related to những năm 1820
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 1820s
Definitions and Meaning of 1820s in English
1820s (n)
the decade from 1820 to 1829
FAQs About the word 1820s
những năm 1820
the decade from 1820 to 1829
No synonyms found.
No antonyms found.
180th => thứ 180, 17th => thứ mười bảy, 1790s => những năm 1790, 1780s => thập niên 1780, 1770s => những năm 1770,