Vietnamese Meaning of 1840s
những năm 1840
Other Vietnamese words related to những năm 1840
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 1840s
Definitions and Meaning of 1840s in English
1840s (n)
the decade from 1840 to 1849
FAQs About the word 1840s
những năm 1840
the decade from 1840 to 1849
No synonyms found.
No antonyms found.
1830s => những năm 1830, 1820s => những năm 1820, 180th => thứ 180, 17th => thứ mười bảy, 1790s => những năm 1790,